ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aculeate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aculeate


aculeate /ə'kju:liit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có gai
  (động vật học) có ngòi đốt
  (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…