ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acuity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acuity


acuity /ə'kju:iti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
  (y học) độ kịch liệt (bệnh)

@acuity
  (Tech) tính phân giải, tính phân tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…