ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actuating


actuate /'æktjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
our work is actuated by love of socialism → lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
  phát động, khởi động
to actuate a machine → khởi động máy

@actuate
  khởi động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…