ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actuaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actuaries


actuary /'æktjuəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
  (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế

@actuary
  (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…