EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actuarial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actuarial
actuarial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm
(thuộc) tính toán bảo hiểm
← Xem thêm từ actually
Xem thêm từ actuarially →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
aria
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…