EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actualize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actualize
actualize /'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thực hiện, biến thành hiện thực
(nghệ thuật) mô tả rất hiện thực
← Xem thêm từ actualization
Xem thêm từ actually →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…