ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actualize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actualize


actualize /'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thực hiện, biến thành hiện thực
  (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…