EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actuality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actuality
actuality /,æktju'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
← Xem thêm từ actualities
Xem thêm từ actualization →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
alit
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…