ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actuality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actuality


actuality /,æktju'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thực tế, thực tại
  (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
  (nghệ thuật) hiện thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…