EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actualisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actualisation
actualisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thực hiện, sự biến thành hiện thực
← Xem thêm từ actual value
Xem thêm từ actualise →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
at
ion
is
li
on
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…