EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Actress Ngo Thanh Van and her fiance.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fiance. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Actress Ngo Thanh Van and her
fiance
.
Nghĩa của câu:
fiance
Xem thêm từ Fiance
Ý nghĩa
@fiancé /fi'Ỵ:nsei/
* danh từ
- chồng chưa cưới
Từ vựng liên quan
a
ac
act
an
ance
and
ce
er
f
fiancé
h
he
re
res
ss
tress
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…