EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
activator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
activator
activator
Phát âm
Ý nghĩa
xem activate
← Xem thêm từ activations
Xem thêm từ activators →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
at
or
ti
to
tor
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…