ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activate indication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activate indication


activate indication

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) biểu thị khởi động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…