EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
act of god
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
act of god
act of god
Phát âm
Ý nghĩa
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
← Xem thêm từ act
Xem thêm từ actability →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
go
god
od
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…