ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrimonious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrimonious


acrimonious /,ækri'mounjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…