EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrimonious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrimonious
acrimonious /,ækri'mounjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)
← Xem thêm từ acrimonies
Xem thêm từ acrimoniously →
Từ vựng liên quan
a
ac
imo
iou
mo
mon
ni
on
ou
ri
rim
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…