ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrid


acrid /'ækrid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hăng, cay sè
  chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…