ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acreage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acreage


acreage /'eikəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  diện tích (tính theo mẫu Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…