EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquisitively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquisitively
acquisitively
Phát âm
Ý nghĩa
xem acquisitive
← Xem thêm từ acquisitive
Xem thêm từ acquisitiveness →
Từ vựng liên quan
a
ac
acquisitive
el
is
it
qu
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…