ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquirement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquirement


acquirement /ə'kwaiəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
  (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
a man of vast acquirements → một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…