EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquest
acquest /æ'kwest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật kiếm được, của cải làm ra
(pháp lý) của làm ra (không do thừa kế)
← Xem thêm từ acquaints
Xem thêm từ acquiesce →
Từ vựng liên quan
a
ac
est
qu
quest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…