EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acoustician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acoustician
acoustician /,æku:s'tiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà âm học
← Xem thêm từ acoustically
Xem thêm từ acoustics →
Từ vựng liên quan
a
ac
acoustic
an
ci
cia
co
ic
ici
ou
oust
st
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…