EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aconite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aconite
aconite /'ækənait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây phụ tử
← Xem thêm từ acolytes
Xem thêm từ aconites →
Từ vựng liên quan
a
ac
co
con
it
ni
nit
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…