EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acolyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acolyte
acolyte /'ækəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
người theo hầu
← Xem thêm từ acold
Xem thêm từ acolytes →
Từ vựng liên quan
a
ac
co
col
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…