ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acolyte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acolyte


acolyte /'ækəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
  người theo hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…