EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aclinic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aclinic
aclinic /ə'klinik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) không nghiêng, vô khuynh
aclinic line
→ đường vô khuynh
← Xem thêm từ aclimate
Xem thêm từ aclinic line = magnetic equator →
Từ vựng liên quan
a
ac
clinic
ic
in
li
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…