ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aclinic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aclinic


aclinic /ə'klinik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) không nghiêng, vô khuynh
aclinic line → đường vô khuynh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…