EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acerate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acerate
acerate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có dạng kim; có đầu nhọn
← Xem thêm từ acephalous
Xem thêm từ acerbate →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
at
ate
ce
er
era
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…