EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accustoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accustoms
accustom /ə'kʌstəm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho quen, tập cho quen
to accustom oneself to something
→ làm cho quen với việc gì
← Xem thêm từ accustoming
Xem thêm từ ace →
Từ vựng liên quan
a
ac
accustom
cc
custom
customs
ms
om
st
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…