ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accusatrixes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accusatrixes


accuser /ə'kju:ze/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uỷ viên công tố, người buộc tội
  nguyên cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…