ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accusals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accusals


accusal

Phát âm


Ý nghĩa

  sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
  sự tố cáo
  cáo trạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…