EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accusals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accusals
accusal
Phát âm
Ý nghĩa
sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
sự tố cáo
cáo trạng
← Xem thêm từ accusal
Xem thêm từ accusation →
Từ vựng liên quan
a
ac
accusal
cc
sa
sal
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…