EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accoutrement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accoutrement
accoutrement /ə'ku:təmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
bộ áo quần đặc biệt; quần áo
(quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)
← Xem thêm từ accoutre
Xem thêm từ accoutrements →
Từ vựng liên quan
a
ac
accoutre
cc
co
em
en
ent
me
men
nt
ou
out
outre
outré
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…