ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accoutrement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accoutrement


accoutrement /ə'ku:təmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  bộ áo quần đặc biệt; quần áo
  (quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…