ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acclimatisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acclimatisation


acclimatisation

Phát âm


Ý nghĩa

  sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…