ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acclimatation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acclimatation


acclimatation /ə'klaimətai'zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation) /,æklai'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…