ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acclamations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acclamations


acclamation /,æklə'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoan hô nhiệt liệt
carried by acclamation → thông qua bằng cách hoan hô
the decision was carried by acclamation → mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
  ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…