ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acclaimed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acclaimed


acclaim /ə'kleim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hoan hô

ngoại động từ


  hoan hô
  tôn lên
to be acclaimed king → được tôn lên làm vua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…