ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accipitral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accipitral


accipitral /æk'sipitrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chim ưng; như chim ưng
  tham mồi (như chim ưng); tham tàn
  tinh mắt (như chim ưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…