EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accessibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accessibility
accessibility /æk,sesi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
sự dễ bị ảnh hưởng
@accessibility
(Tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận
← Xem thêm từ accessibilities
Xem thêm từ accessible →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
bi
cc
ce
cess
it
li
lit
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…