ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accessibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accessibility


accessibility /æk,sesi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
  sự dễ bị ảnh hưởng

@accessibility
  (Tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…