EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
access control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
access control
access control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển truy cập
← Xem thêm từ access code
Xem thêm từ access control device (ACD) →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
cc
ce
cess
co
con
cont
control
nt
on
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…