EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Accesions tax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Accesions tax
Accesions tax
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thuế quà tặng.
+ Thuế đánh vào quà tặng và tài sản thừa kế.
← Xem thêm từ Accesion rate
Xem thêm từ accesory →
Từ vựng liên quan
a
ac
ax
cc
ce
ion
ions
on
si
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…