EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accentuators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accentuators
accentuator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ gia cường, bộ tăng sóng
← Xem thêm từ accentuator
Xem thêm từ accept →
Từ vựng liên quan
a
ac
accent
accentuator
at
cc
ce
cent
en
ent
nt
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…