EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accelerando
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accelerando
accelerando
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ,adv
(nhạc) nhanh dần
* danh từ
bản nhạc chơi nhanh dần
← Xem thêm từ acceding
Xem thêm từ accelerandou →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
AND
and
cc
ce
do
el
er
era
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…