ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accelerando

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accelerando


accelerando

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ,adv
  (nhạc) nhanh dần
* danh từ
  bản nhạc chơi nhanh dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…