EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acaulose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acaulose
acaulose /ə'kɔ:ləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không thân (cây)
← Xem thêm từ acauline
Xem thêm từ acaulosia →
Từ vựng liên quan
a
ac
caul
lo
lose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…