ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abyssal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abyssal


abyssal /ə'bisəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
abyssal depth → chỗ biển sâu nhất
  (thuộc) biển thẳm
abyssal mund → bùn biển thẳm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…