ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abuzz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abuzz


abuzz

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đầy tiếng rì rầm, ồn ào

Các câu ví dụ:

1. Trudeau's explanation on quantum computing generated cheers and applause from the room and set social media abuzz.


Xem tất cả câu ví dụ về abuzz

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…