ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abutter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abutter


abutter /ə'bʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…