EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abutter
abutter /ə'bʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
← Xem thêm từ abutted
Xem thêm từ abutters →
Từ vựng liên quan
a
ab
abut
but
butt
butte
butter
er
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…