EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstriction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstriction
abstriction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) sự tách rụng bào tử
← Xem thêm từ abstrahent
Xem thêm từ abstruse →
Từ vựng liên quan
a
ab
bs
bst
ic
ion
on
ri
ricti
st
str
strict
striction
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…