ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstinence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstinence


abstinence /'æbstinəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
  sự kiêng rượu
total abstinence → sự kiêng rượu hoàn toàn
  (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…