EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstergent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstergent
abstergent /əb'stə:dʤnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tẩy, làm sạch
danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương)
← Xem thêm từ absterge
Xem thêm từ abstergents →
Từ vựng liên quan
a
ab
absterge
bs
bst
en
ent
er
erg
gen
gent
nt
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…