ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abrogate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abrogate


abrogate /'æbrougeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
backward customs musr be abrogated → phải bài trừ những hủ tục
to abrogate a law → huỷ bỏ một đạo luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…