ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abridging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abridging


abridge /ə'bridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
  hạn chế, giảm bớt (quyền...)
  lấy, tước
to abridge somebody of his rights → tước quyền lợi của ai

@abridge
  rút gọn, làm tắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…