EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abridgements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abridgements
abridgement /ə'bridʤmənt/ (abridgement) /ə'bridʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
sự hạn chế, sự giảm bớt
← Xem thêm từ abridgement
Xem thêm từ abridger →
Từ vựng liên quan
a
ab
abridge
abridgement
br
bridge
dg
em
en
ent
gem
id
me
men
nt
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…