EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abreacted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abreacted
abreact
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
giải toả mặc cảm
← Xem thêm từ abreact
Xem thêm từ abreacting →
Từ vựng liên quan
a
ab
abreact
ac
act
acted
br
ea
re
react
reacted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…