EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abrasions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abrasions
abrasion /ə'breiʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
(địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
← Xem thêm từ abrasion
Xem thêm từ abrasive →
Từ vựng liên quan
a
ab
abrasion
as
br
bra
ion
ions
on
ra
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…