ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abranchiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abranchiate


abranchiate /ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) không mang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…