EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abranchiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abranchiate
abranchiate /ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) không mang
← Xem thêm từ abranchial
Xem thêm từ abrase →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
at
ate
br
bra
bran
branch
branchia
branchiate
ch
hi
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…